ECG Đầu vào dải động ±(0.5mVp~5mVp)
Trở kháng đầu vào vi sai ≥10MΩ
Băng thông 0.05~150Hz (Diagnostic)
0.5~40Hz (Monitoring)
1~20Hz (Operation)
CMRR ≥90dB (Diagnostic)
≥105dB (Monitoring & Operation)
Lựa chọn độ nhạy ×1/4, ×1/2, ×1, ×2, ×4 and Auto
Tốc độ quét 6.25mm/s, 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Phạm vị đo nhịp tim 15~350bpm
Độ chính xác ±1% or ±2bpm, whichever is greater
Chức năng phát hiện và loại bỏ tốc đọ xung của máy tạo nhịp tim  
RESP Phạm vi đo 0~120rpm
Độ chính xác ±5% or ±2 rpm, whichever is greater
TEMP Phạm vi đo 21.0~50.0℃
Độ chính xác ±0.2℃ from 25~45℃
NIBP Kỹ thuật Phương pháp đo dao động
Thời gian đo thông thường <30 seconds (người lớn)
Dải đo NIBP SYS: 40~275mmHg (Adult) 40~200mmHg (sơ sinh)
  40~135mmHg (Trẻ em)
Dải đo NIBP DIA: 10~210mmHg (Người lớn) 10~150mmHg (Pediatric)
  10~95mmHg (Sơ sinh)
Dải đo NIBP MAP: 20~230mmHg (Người lớn) 20~165mmHg (Trẻ em)
  20~110mmHg (sơ sinh)
Độ chính xác NIBP Mean difference: ±5mmHg
  Standard deviation: 8mmHg
Chế độ đo NIBP  Manual, Auto, STAT, Multi-cycle mode
Khoảng thời gian đo tự động 1-480min
SpO2 Kỹ thuật Dual-wavelength optical method
Dải đo 0%~100%
Độ chính xác  Arms are not greater than 2% for SpO2 range 70~100%.
PR measuring range 30~250bpm
PR measuring accuracy ±2bpm or ±2%, whichever is greater
Low perfusion performance As low as 0.3%.
CO2 Technique Infrared optical method
Sampling mode Sidestream or Mainstream
Measuring range 0~150mmHg
Measuring accuracy: 0~40mmHg ±2mmHg
41~70mmHg ±5% of reading
71~100mmHg ±8% of reading
101~150mmHg ±10% of reading
Flow rate 50ml/min ±10 ml/min (Sidestream)
Cerebral State Monitoring (CSM) EEG sensitivity ±400µV
Noise level <2µVp-p, <0.4µV RMS (1~250Hz)
CMRR >140dB
Input impedance >50Mohm
CSI and update 0-100. filter: 6-42Hz, 1 sec. update
EMG% 0-100 (logarithmic)
filter: 75-85 Hz, 1 sec. update
BS% 0-100. filter: 2-42 Hz, 1 sec. update
IBP Technique Strain gauge transducer
  Input sensitivity 5µV/V/mmHg
  Measuring range -50~300mmHg
  Measuring accuracy ±2% or ±4mmHg, whichever is greater
  Measuring positions ART, RAP, PA, LAP, CVP
  ICP, AUXP1, AUXP2
  Calibration zero calibrating
Cardiac Output (C.O.) Blood temperature 23-43℃, accuracy: ±0.5℃
measuring: range
Injecta temperature 0-20℃, accuracy: ±0.5℃
measuring: range
Measuring range 0.2~20 L/min
Measuring accuracy ±0.2 L/min or ±10%, whichever is greater
Other Specifications Power supply AC 100V-240V, 50/60Hz, 60VA
Built-in lithium battery 11.1V/4400mAh
Display 12.1 inch TFT display
Alarming method 3 levels audible-visible alarm
Networking Ethernet
Standard configuration ECG, Respiration, SpO2, PR, NIBP, Temperature
Option Touch Screen, 2-IBP, EtCO2, Nellcor SpO2, SunTech NIBP, 12-lead ECG, Cardiac Output, Cerebral
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)